Có 2 kết quả:
奋进号 fèn jìn hào ㄈㄣˋ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄠˋ • 奮進號 fèn jìn hào ㄈㄣˋ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
space shuttle Endeavor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
space shuttle Endeavor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0